Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
son sẻ


[son sẻ]
Still childless (nói về người vợ).
như thon thả.
Vóc người son sẻ
Svelte of stature.



Still childless (nói về người vợ)
Vóc người son sẻ Svelte of stature#Syn
như thon thả

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.